作り目
つくりめ「TÁC MỤC」
☆ Danh từ
Cast-on stitch

作り目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り目
マス目 マス目
chỗ trống
作目 さくめ
phần hai
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
目録作業 もくろくさぎょー
việc lập mục lục
著作目録 ちょさくもくろく
thư mục tác giả