作目
さくめ「TÁC MỤC」
Phần hai

作目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作目
著作目録 ちょさくもくろく
thư mục tác giả
伝記付き著作目録 でんきつきちょさくもくろく
thư mục sinh học
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作り目 つくりめ
cast-on stitch
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.