作り話
つくりばなし「TÁC THOẠI」
☆ Danh từ
Chuyện hư cấu.

Từ đồng nghĩa của 作り話
noun
Từ trái nghĩa của 作り話
作り話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り話
作話 さくわ
truyện cổ tích, thần thoại
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話題作 わだいさく
tác phẩm nổi tiếng, xôn xao dư luận, bom tấn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
童話作家 どうわさっか
nhà văn (của) những câu chuyện cho trẻ con
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất