作話
さくわ「TÁC THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyện cổ tích, thần thoại

Bảng chia động từ của 作話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作話する/さくわする |
Quá khứ (た) | 作話した |
Phủ định (未然) | 作話しない |
Lịch sự (丁寧) | 作話します |
te (て) | 作話して |
Khả năng (可能) | 作話できる |
Thụ động (受身) | 作話される |
Sai khiến (使役) | 作話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作話すられる |
Điều kiện (条件) | 作話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作話しろ |
Ý chí (意向) | 作話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作話するな |
作話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話題作 わだいさく
tác phẩm nổi tiếng, xôn xao dư luận, bom tấn
作り話 つくりばなし
chuyện hư cấu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
童話作家 どうわさっか
nhà văn (của) những câu chuyện cho trẻ con
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
話話 はなしばなし
chuyện phiếm