作る
つくる「TÁC」
Chế biến
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Làm; tạo; sáng tác; xây dựng
Nấu.

Từ đồng nghĩa của 作る
verb
Bảng chia động từ của 作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作る/つくるる |
Quá khứ (た) | 作った |
Phủ định (未然) | 作らない |
Lịch sự (丁寧) | 作ります |
te (て) | 作って |
Khả năng (可能) | 作れる |
Thụ động (受身) | 作られる |
Sai khiến (使役) | 作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作られる |
Điều kiện (条件) | 作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 作れ |
Ý chí (意向) | 作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 作るな |
作る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作る
形作る かたちづくる
tạo hình, hình thành...
木で作る きでつくる
làm bằng gỗ.
句を作る くをつくる
sáng tác thơ haiku
本を作る ほんをつくる
làm sách.
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh
列を作る れつをつくる
Tạo một dòng; xếp thành hàng
科を作る しなをつくる
lấy lại vóc dáng
畑を作る はたけをつくる
làm rộng. làm nông trại, trồng trọt