作出
さくしゅつ「TÁC XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạo mới, phát minh mới

Bảng chia động từ của 作出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作出する/さくしゅつする |
Quá khứ (た) | 作出した |
Phủ định (未然) | 作出しない |
Lịch sự (丁寧) | 作出します |
te (て) | 作出して |
Khả năng (可能) | 作出できる |
Thụ động (受身) | 作出される |
Sai khiến (使役) | 作出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作出すられる |
Điều kiện (条件) | 作出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作出しろ |
Ý chí (意向) | 作出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作出するな |
作出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作出
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.