出世作
しゅっせさく「XUẤT THẾ TÁC」
☆ Danh từ
Làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh

出世作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出世作
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
作出 さくしゅつ
sự tạo mới, phát minh mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện
出世頭 しゅっせがしら
đa số các người đàn ông thành công