図示する
ずし
「ĐỒ KÌ」
◆ Hiển thị bằng sơ đồ; minh họa; biểu diễn bằng đồ thị
図示
するために
Nhằm mục đích minh họa .
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
事象
の
過去
と
未来
を
図示
する
Biểu hiện quá khứ và tương lai của sự việc
図示
するために
Nhằm mục đích minh họa .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 図示する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 図示する/ずしする |
Quá khứ (た) | 図示した |
Phủ định (未然) | 図示しない |
Lịch sự (丁寧) | 図示します |
te (て) | 図示して |
Khả năng (可能) | 図示できる |
Thụ động (受身) | 図示される |
Sai khiến (使役) | 図示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 図示すられる |
Điều kiện (条件) | 図示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 図示しろ |
Ý chí (意向) | 図示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 図示するな |