Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作土
さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土作り つちづくり
keeping soil in good condition
土器作り どきづくり
Làm gốm.
焦土作戦 しょーどさくせん
chiến thuật tiêu thổ
粘土作り ねんどずくり ねんどづくり
đồ làm bằng đất sét
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
「TÁC THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích