作土
さくど「TÁC THỔ」
☆ Danh từ
Lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt

Từ đồng nghĩa của 作土
noun
作土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土作り つちづくり
keeping soil in good condition
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
土器作り どきづくり
Làm gốm.
焦土作戦 しょーどさくせん
chiến thuật tiêu thổ
粘土作り ねんどずくり ねんどづくり
đồ làm bằng đất sét
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.