Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土器作り
どきづくり
Làm gốm.
土作り つちづくり
keeping soil in good condition
作り器 つくりき
-maker (e.g. ice-maker)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
作土 さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
粘土作り ねんどずくり ねんどづくり
đồ làm bằng đất sét
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
「THỔ KHÍ TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích