土作り
つちづくり「THỔ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Keeping soil in good condition

Bảng chia động từ của 土作り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土作りする/つちづくりする |
Quá khứ (た) | 土作りした |
Phủ định (未然) | 土作りしない |
Lịch sự (丁寧) | 土作りします |
te (て) | 土作りして |
Khả năng (可能) | 土作りできる |
Thụ động (受身) | 土作りされる |
Sai khiến (使役) | 土作りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土作りすられる |
Điều kiện (条件) | 土作りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 土作りしろ |
Ý chí (意向) | 土作りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 土作りするな |
土作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土作り
粘土作り ねんどずくり ねんどづくり
đồ làm bằng đất sét
作土 さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
土器作り どきづくり
Làm gốm.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
焦土作戦 しょーどさくせん
chiến thuật tiêu thổ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất