作庭
さくてい「TÁC ĐÌNH」
☆ Danh từ
Việc làm vườn

作庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作庭
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
庭 にわ てい、にわ
sân
庭で作った野菜 にわでつくったやさい
Rau trồng trong vườn nhà.
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ