作戦計画
さくせんけいかく「TÁC CHIẾN KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch tác chiến

Từ đồng nghĩa của 作戦計画
noun
作戦計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作戦計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
戦争計画 せんそうけいかく
kế hoạch chiến tranh
戦術計画 せんじゅつけいかく
kế hoạch chiến thuật
作画 さくが
sự vẽ tranh ; sự chụp ảnh
戦闘支援計画 せんとうしえんけいかく
đánh kế hoạch hỗ trợ
計画 けいかく
Chương trình