作業単純化
さぎょーたんじゅんか
Work Sim-plification
作業単純化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業単純化
単純作業 たんじゅんさぎょう
Công việc tay chân
単純化 たんじゅんか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
単純 たんじゅん
đơn giản
純化 じゅんか
Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単純ヘルペスウイルスワクチン たんじゅんヘルペスウイルスワクチン
vắc xin virus herpes simplex