単純作業
たんじゅんさぎょう「ĐƠN THUẦN TÁC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công việc tay chân
単純作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純作業
作業単純化 さぎょーたんじゅんか
Work Sim-plification
単純 たんじゅん
đơn giản
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単純ヘルペスウイルスワクチン たんじゅんヘルペスウイルスワクチン
vắc xin virus herpes simplex
単純グラフ たんじゅんグラフ
đồ thị đơn giản
単純ヘルペスウイルス たんじゅんヘルペスウイルス
virus Herpes Simplex
単純な たんじゅんな
mộc mạc.