作業場所節
さぎょうばしょせつ
☆ Danh từ
Vùng nơi làm việc

作業場所節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業場所節
作業節 さぎょうふし
quần yếm.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
季節作業 きせつさぎょう
thời vụ.
作業現場 さぎょうげんば
nơi làm việc
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).