作業現場
さぎょうげんば「TÁC NGHIỆP HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nơi làm việc
作業現場
Nơi làm việc

作業現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業現場
作業現場標識 さぎょうげんばひょうしき
biển báo an toàn tại nơi làm việc
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
作業場所節 さぎょうばしょせつ
vùng nơi làm việc
保護作業場 ほごさぎょうば
sheltered workshop
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
現業 げんぎょう
công việc ngoài trời; công việc trên công trường
現行の作業ディレクトリ げんこうのさぎょうディレクトリ
thư mục làm việc hiện hành