作業手順
さぎょうてじゅん「TÁC NGHIỆP THỦ THUẬN」
☆ Danh từ
Quy trình làm việc, quy trình vận hành

作業手順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業手順
手作業 てさぎょう
làm thủ công, làm bằng tay
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
手作業ブラシ てさぎょうブラシ
bàn chải thủ công
順手 じゅんて
cách nắm chặt thanh ngang, thanh song song,… từ trên cao với mu bàn tay hướng lên trên
手順 てじゅん
thứ tự; trình tự
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
作業 さぎょう
công việc
アップグレード手順 アップグレードてじゅん
thủ tục nâng cấp