Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手作業 てさぎょう
làm thủ công, làm bằng tay
作業手順 さぎょうてじゅん
quy trình làm việc, quy trình vận hành
作業 さぎょう
công việc
手業 てわざ
việc làm bằng tay.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手