保護作業場
ほごさぎょうば
☆ Danh từ
Sheltered workshop

保護作業場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護作業場
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
作業現場 さぎょうげんば
nơi làm việc
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
作業場所節 さぎょうばしょせつ
vùng nơi làm việc