Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作業環境測定
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境測定 かんきょうそくてい
quan trắc môi tường
作業環境 さぎょうかんきょう
môi trường làm việc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境測定(自然環境/安全環境) かんきょうそくてい(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
Đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn)
試作環境 しさくかんきょう
môi trường chạy thử
動作環境 どうさかんきょう
môi trường điều hành
環境事業 かんきょうじぎょう
môi trường doanh nghiệp