作業療法
さぎょうりょうほう「TÁC NGHIỆP LIỆU PHÁP」
Liệu pháp nghề nghiệp
☆ Danh từ
Phép chữa bằng lao dộng

作業療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業療法
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
作業 さぎょう
công việc