Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬作物 ふゆさくもつ
vụ mùa đông
工作物 こうさくぶつ
sản phẩm
著作物 ちょさくぶつ
sách; tác phẩm.
耕作物 こうさくぶつ
vật chưa thành phẩm
農作物 のうさくぶつ のうさくもつ
nông phẩm; nông sản
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn
救荒作物 きゅうこうさくもつ
thu hoạch mùa trái vụ
遺伝子組み換え作物 いでんしくみかえさくもつ
cây trồng biến đổi gen