救荒作物
きゅうこうさくもつ「CỨU HOANG TÁC VẬT」
☆ Danh từ
Thu hoạch mùa trái vụ

救荒作物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救荒作物
救荒 きゅうこう
sự giải tỏa nạn đói
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.