Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬作 ふゆさく
winter crops
冬物 ふゆもの
quần áo mặc vào mùa đông
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
作物 さくぶつ さくもつ
hoa màu; cây trồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước