被覆作物
ひふくさくもつ「BỊ PHÚC TÁC VẬT」
☆ Danh từ
Thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn

被覆作物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被覆作物
被覆 ひふく
Sự cách ly.
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
歯科被覆 しかひふく
dán sứ veneer (răng)
耐火被覆 たいかひふく
Bông chống cháy, vỏ điện chống cháy, lớp phủ chống cháy
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ
被覆小胞 ひふくしょうほう
túi bọc (các cấu trúc dạng túi nằm trong bộ máy golgi)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.