Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作間龍斗
間作 かんさく あいさく
vật gieo trồng; gieo trồng xen kẽ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
斗 とます と
Sao Đẩu
龍 りゅう
con rồng
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
動作時間 どうさじかん
thời gian hoạt động
作業時間 さぎょうじかん
làm việc là những giờ