作風
さくふう「TÁC PHONG」
☆ Danh từ
Tác phong.

Từ đồng nghĩa của 作風
noun
作風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作風
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
和風シャツ 作務衣 わふうシャツ さむころも
quần áo phong cách Nhật Bản samue (quần dài đến mắt cá chân, mặc được các mùa)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
作 さく
công việc; sự làm ruộng