Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佩楯山
楯状火山 たてじょうかざん
núi lửa hình khiên
佩 はい
mặc; mang (thanh gươm); ghi nhớ trong lòng
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
佩刀 はいとう はかせ
đeo gươm; đeo kiếm; thanh đao đeo ở thắt lưng
佩く はく
măc, mang, đeo
佩剣 はいけん
mang một thanh gươm