Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楯状火山 たてじょうかざん
núi lửa hình khiên
佩 はい
mặc; mang (thanh gươm); ghi nhớ trong lòng
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
佩用 はいよう
làm cho mệt mỏi
感佩 かんぱい
sự biết ơn, cảm phục sâu sắc
佩く はく
măc, mang, đeo