佩刀
はいとう はかせ「ĐAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đeo gươm; đeo kiếm; thanh đao đeo ở thắt lưng

Bảng chia động từ của 佩刀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 佩刀する/はいとうする |
Quá khứ (た) | 佩刀した |
Phủ định (未然) | 佩刀しない |
Lịch sự (丁寧) | 佩刀します |
te (て) | 佩刀して |
Khả năng (可能) | 佩刀できる |
Thụ động (受身) | 佩刀される |
Sai khiến (使役) | 佩刀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 佩刀すられる |
Điều kiện (条件) | 佩刀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 佩刀しろ |
Ý chí (意向) | 佩刀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 佩刀するな |