美人薄命
びじんはくめい「MĨ NHÂN BẠC MỆNH」
☆ Cụm từ
Hồng nhan bạc mệnh

美人薄命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美人薄命
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
佳人薄命 かじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận.
薄命 はくめい
sự bạc mệnh; mệnh bạc; số phận ngắn ngủi.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
美人 びじん
giai nhân
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập