薄命
はくめい「BẠC MỆNH」
☆ Danh từ
Sự bạc mệnh; mệnh bạc; số phận ngắn ngủi.

薄命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄命
佳人薄命 かじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận.
美人薄命 びじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
命 めい いのち
mệnh lệnh
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt