Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選外佳作 せんがいかさく
đáng kính đề cập
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳麗 かれい
vẻ đẹp