佳作
かさく「GIAI TÁC」
☆ Danh từ
Tác phẩm xuất sắc; việc tốt
選外佳作
Tác phẩm xuất sắc danh giá
選外佳作
にあげられる
Được đề cử vào nhóm các tác phẩm xuất sắc
選外佳作
を
得
る
Được nhận những tác phẩm xuất sắc .

Từ trái nghĩa của 佳作
佳作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳作
選外佳作 せんがいかさく
đáng kính đề cập
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt