Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佳日 (短編集)
短編集 たんぺんしゅう
tập truyện ngắn
佳編 けいへん
bài thơ nổi bật
短編 たんぺん
truyện ngắn
佳日 かじつ
ngày tốt, ngày lành (ngày được chọn để tổ chức lễ cưới...)
編集 へんしゅう
sự biên tập
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
短日 たんじつ みじかひ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
ノンリニア編集 ノンリニアへんしゅう
biên tập phi tính