佳話
かわ「GIAI THOẠI」
☆ Danh từ
Câu chuyện thú vị; câu chuyện hay về các vị anh hùng, câu chuyện về hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm đáng khâm phục

Từ đồng nghĩa của 佳話
noun
佳話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý