併合用ファイル
へいごうようファイル
☆ Danh từ
Tập tin hợp nhất
Tập tin trộn
Tệp kết hợp
Tệp trộn

併合用ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 併合用ファイル
整列併合用ファイル記述項 せいれつへいごうようファイルきじゅつこう
sort-merge file description entry
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
併用 へいよう
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
ファイル用インデックス ファイルようインデックス
vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)