Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併合用ファイル
へいごうようファイル
tập tin hợp nhất
整列併合用ファイル記述項 せいれつへいごうようファイルきじゅつこう
sort-merge file description entry
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
併用 へいよう
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
ファイル用インデックス ファイルようインデックス
vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)
クリーンルーム用ファイル クリーンルームようファイル
tệp phòng sạch
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
Đăng nhập để xem giải thích