Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併行線
へいこうせん
đặt song song những đường sắt
併行 へいこう
đặt song song
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
「TINH HÀNH TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích