使い回し
つかいまわし「SỬ HỒI」
☆ Danh từ
Tái sử dụng

使い回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い回し
使い回す つかいまわす
sử dụng một thứ cho nhiều mục đích, để sử dụng cùng một điều trong nhiều trường hợp
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回線使用料 かいせんしようりょう
chi phí kết nối; những chi phí nối
さし使い さしつかい
trở ngại
使い残し つかいのこし
dấu vết còn lại, tàn dư