使い手
つかいて「SỬ THỦ」
☆ Danh từ
Người dùng, người sử dụng
Người sử dụng lao động
Người tiêu tiền hoang phí

Từ đồng nghĩa của 使い手
noun
使い手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い手
使い勝手 つかいかって つかいがって
tính tiện dụng từ góc nhìn người dùng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
汚い手を使う きたないてをつかう
chơi bẩn
使いきり手袋 つかいきりてぶくろ
Găng tay dùng một lần
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)