Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
遠い運賃 とおいうんちん
cước suốt.
運賃 うんちん
cước
バス賃 バスちん
phí xe buýt
家賃 やちん
tiền nhà
船賃 ふなちん
phí tàu (khi chở hàng), phí đi tàu
貸賃 かしちん
tiền thuê