這い込む
はいこむ「GIÁ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trườn, bò, lê

Bảng chia động từ của 這い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 這い込む/はいこむむ |
Quá khứ (た) | 這い込んだ |
Phủ định (未然) | 這い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 這い込みます |
te (て) | 這い込んで |
Khả năng (可能) | 這い込める |
Thụ động (受身) | 這い込まれる |
Sai khiến (使役) | 這い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 這い込む |
Điều kiện (条件) | 這い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 這い込め |
Ý chí (意向) | 這い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 這い込むな |
這い込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 這い込む
這入り込む はいり こむ
vào trong
không rõ ràng; sự lúng túng
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
這う はう
bò
腹這い はらばい
nói dối trên (về) một có căng phồng
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
夜這い よばい
sự đến thăm nhà bạn gái vào ban đêm; sự lẻn vào ngủ với bạn gái vào ban đêm
横這い よこばい
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh