使う
つかう「SỬ」
Dụng
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Sử dụng; dùng
サッカー
では
手
を
使
ってはいけない
Trong bóng đá không được phép dùng tay
Xài.

Từ đồng nghĩa của 使う
verb
Bảng chia động từ của 使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使う/つかうう |
Quá khứ (た) | 使った |
Phủ định (未然) | 使わない |
Lịch sự (丁寧) | 使います |
te (て) | 使って |
Khả năng (可能) | 使える |
Thụ động (受身) | 使われる |
Sai khiến (使役) | 使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使う |
Điều kiện (条件) | 使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 使え |
Ý chí (意向) | 使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 使うな |
使える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 使える
使う
つかう
dụng
使える
つかえる
để (thì) hữu ích