Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使役 しえき
thể sai khiến.
動詞 どうし
động từ
使役形 しえきけい
thể sai khiến
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
動詞化 どうしか
động từ hóa
句動詞 くどうし
cụm động từ
Be動詞 Beどうし
Động từ To be