使役
しえき「SỬ DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thể sai khiến.
使役形を勉強しました。
Tôi đã học thể sai khiến.
Sự bắt làm việc; sự bắt lao động; bắt làm việc
万里
の
長城
はすべて
農民
の
使役
によって
建設
された.
Vạn lý trường thành được xây dựng nhờ vào việc bắt nông dân làm việc
使役
する
Bắt ai đó làm việc

Từ đồng nghĩa của 使役
noun
Bảng chia động từ của 使役
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使役する/しえきする |
Quá khứ (た) | 使役した |
Phủ định (未然) | 使役しない |
Lịch sự (丁寧) | 使役します |
te (て) | 使役して |
Khả năng (可能) | 使役できる |
Thụ động (受身) | 使役される |
Sai khiến (使役) | 使役させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使役すられる |
Điều kiện (条件) | 使役すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 使役しろ |
Ý chí (意向) | 使役しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 使役するな |