Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 使徒座代理区
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
代理大使 だいりたいし
nạp d ’ những quan hệ (của) đại sứ quán
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
使徒達 しとたち
những tông đồ