Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 使徒座知牧区
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
使徒達 しとたち
những tông đồ
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục