Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
書簡 しょかん
công văn
使徒達 しとたち
những tông đồ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư