Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 使徒言行録
言行録 げんこうろく
bản ghi chép lời nói và công trạng; hồi ký; tự truyện
使徒行伝 しとぎょうでん しとくだりでん
hành động (của) những tông đồ
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
徒言 いたずらごと ただごと ただこと
plain speech, direct speech
徒行 とこう
sự đi bộ.
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒達 しとたち
những tông đồ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo