徒行
とこう「ĐỒ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi bộ.

Bảng chia động từ của 徒行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徒行する/とこうする |
Quá khứ (た) | 徒行した |
Phủ định (未然) | 徒行しない |
Lịch sự (丁寧) | 徒行します |
te (て) | 徒行して |
Khả năng (可能) | 徒行できる |
Thụ động (受身) | 徒行される |
Sai khiến (使役) | 徒行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徒行すられる |
Điều kiện (条件) | 徒行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徒行しろ |
Ý chí (意向) | 徒行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徒行するな |
徒行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒行
使徒行伝 しとぎょうでん しとくだりでん
hành động (của) những tông đồ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)