理想的な言語使用者
りそうてきなげんごしようしゃ
☆ Danh từ
Người nói dóc

理想的な言語使用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理想的な言語使用者
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
言語使用域 げんごしよういき
phạm vi sử dụng ngôn ngữ
理想的 りそうてき
một cách lý tưởng; hoàn hảo
使用者 しようしゃ
người dùng, người sử dụng
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
言語地理 げんごちり
địa lý ngôn ngữ